Mật Ong Lên Men Phương Nam - Sức khỏe cho hệ tiêu hóa
image05 image06 image07

300x250 AD TOP

Tìm kiếm Blog này

Mật Ong Lên Men. Được tạo bởi Blogger.

Giới thiệu về tôi

Ảnh của tôi
Tôi là một người thích mày mò làm những sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp đến với mọi người. Tôi cũng là người thích trồng hồng và chăm sóc hoa hồng.

Bài Đăng Nổi Bật

Mật Ong Lên Men Và Tác Dụng Không Thể Bỏ Qua

  "Mật ong lên men là hỗn hợp dung dịch mật ong và các lợi khuẩn hữu ích đối với sức khỏe con người" Mật ong vốn đã là nguồn dinh ...

Feature Label Area

Tagged under:

Mật ong kị gì

Mật ong đã từ lâu được biết đến với những lợi ích sức khỏe và giá trị dinh dưỡng. Tuy nhiên, việc kết hợp mật ong với các loại thức ăn và đồ uống cũng cần phải được xem xét cẩn thận. Bài viết này nhằm mục đích nghiên cứu và trình bày về những ảnh hưởng của mật ong đối với thức ăn và đồ uống, cũng như những hạn chế có thể xảy ra nếu bạn kết hợp sai cách giữa mật ong với các loại thức ăn, đồ uống khác nhau. 

Ý nghĩa của mật ong trong thực phẩm và đồ uống

Mật ong là một nguồn cung cấp năng lượng tự nhiên, chứa nhiều loại axit amin và khoáng chất quan trọng. Khi kết hợp với thức ăn và đồ uống, mật ong có thể tạo ra hương vị đặc biệt và cung cấp thêm giá trị dinh dưỡng.

Lợi ích của việc kết hợp mật ong với thức ăn và đồ uống

Tăng cường hương vị: Mật ong thường được sử dụng để làm ngọt hoặc tăng cường hương vị cho các món ăn và đồ uống như trà, cà phê, hoặc salad.

Cải thiện dinh dưỡng: Việc thêm mật ong vào thực phẩm có thể tăng cường giá trị dinh dưỡng, đặc biệt là với các loại đồ uống có chứa các loại thảo mộc và trái cây tươi.

Những vấn đề có thể xảy ra cho người dùng mật ong

Tăng cân: Mật ong chứa đường và calo, do đó, việc sử dụng quá mức có thể dẫn đến tăng cân không mong muốn.

Nguy cơ dị ứng: Mặc dù hiếm, nhưng mật ong cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người, đặc biệt là ở những người có tiền sử dị ứng với phấn hoa.

Sử dụng mật ong an toàn

Sử dụng với lượng vừa phải: Hạn chế việc sử dụng mật ong trong khẩu phần hàng ngày để tránh tăng cân không mong muốn.

Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng mật ong, người tiêu dùng nên kiểm tra xem họ có dị ứng với mật ong hay không.

Mật ong không dùng chung với

Mật ong không nên được sử dụng chung với thức ăn có chứa hoặc có khả năng tương tác với mật ong như sau:

Thức ăn có chứa chất cay: Mật ong có thể làm tăng cảm giác cay nồng của các món ăn chứa chất cay như ớt, tiêu, hoặc gia vị cay khác. Việc kết hợp mật ong với các loại thức ăn cay có thể tạo ra trải nghiệm vị giác không mong muốn hoặc tăng cường cảm giác cay nồng.

Thức ăn nhiều đường: Mật ong chứa đường tự nhiên và calo, do đó, việc sử dụng mật ong cùng với các loại thực phẩm giàu đường như bánh ngọt, kem, hoặc đồ uống ngọt có thể dẫn đến tăng cân và tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến đường huyết.

Thức ăn chứa chất gây dị ứng: Người có tiền sử dị ứng với phấn hoa hoặc chất gây dị ứng khác nên cân nhắc khi kết hợp mật ong với các loại thực phẩm có thể gây ra phản ứng dị ứng như hạt hạnh nhân, quả óc chó, hoặc các loại hương liệu.

Mật ong kị với 

Thực phẩm chua: Mật ong kỵ với thực phẩm có tính axit cao như chanh, chanh dây, hoặc dấm. Khi kết hợp, mật ong và thực phẩm chua có thể tạo ra phản ứng hóa học không mong muốn hoặc làm mất đi một số lợi ích dinh dưỡng của mật ong.

Thực phẩm chứa nhiều protein: Mật ong cũng không nên được kết hợp với các thực phẩm giàu protein như thịt đỏ, hoặc sữa. Sự kết hợp này có thể làm giảm khả năng hấp thụ của protein và khoáng chất từ thực phẩm.

Thực phẩm nhiều calo và đường: Mật ong nên được sử dụng cẩn thận khi kết hợp với các loại thực phẩm giàu calo và đường như bánh ngọt, kem, hoặc đồ uống có đường. Sự kết hợp này có thể dẫn đến tăng cân và tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến đường huyết.

Thực phẩm gây dị ứng: Người có tiền sử dị ứng với phấn hoa hoặc các chất gây dị ứng khác nên cẩn thận khi sử dụng mật ong, vì mật ong cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người nhạy cảm.

Các thực phẩm từ đậu nành: Không nên ăn mật ong cùng với đậu phụ, sữa đậu nành hoặc các sản phẩm từ đậu nành khác như tào phớ. Sự kết hợp này có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa như đầy hơi, khó thở, thậm chí ngất xỉu.

Một số loại cá: Theo một số tài liệu, không nên ăn mật ong với cá chép hoặc cá diếc vì chúng có thể gây ngộ độc.

Các lưu ý khác: Ngoài ra, bạn cũng không nên đựng mật ong trong đồ dùng bằng kim loại như sắt, nhôm vì chúng có thể khiến mật ong bị đổi màu, mất chất dinh dưỡng và gây ra các vấn đề về đường ruột.

Không đun nóng mật ong ở nhiệt độ cao vì có thể làm mất đi những tác dụng tốt của mật ong. 

Mặc dù những thông tin trên được lưu truyền rộng rãi, nhưng hiện nay vẫn chưa có nghiên cứu khoa học nào chứng minh chắc chắn về tác hại của việc kết hợp mật ong với các thực phẩm nói trên. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn nên thận trọng khi kết hợp mật ong với các thực phẩm này, đặc biệt là với trẻ em và người có sức khỏe yếu.

Tagged under:

Cách sử dụng Cây đinh lăng trong cuộc sống



Theo Lương y Đa khoa Bùi Đắc Sáng, cây đinh lăng được mọi người dùng để ăn như rau làm gia vị và chữa nhức đầu. Nhiều nơi thường lấy lá đinh lăng để nấu canh với thịt, cá bồi bổ cho sản phụ, người già hoặc người ốm mới dậy.

Cây đinh lăng lá nhỏ được coi là "cây sâm của người nghèo" bởi tác dụng chữa bệnh tuyệt vời của nó. Lá của cây đinh lăng thường được dùng dưới dạng thuốc sắc, rượu ngâm hoặc bột khô để chữa chứng ho, đau tức vú, tắc tia sữa, làm lợi sữa, chữa kiết lỵ và làm thuốc tăng lực, chữa chứng suy nhược cơ thể.

Rễ đinh lăng vị ngọt, hơi đắng, tính mát có tác dụng thông huyết mạch, bồi bổ khí huyết, tăng cường sinh lực, dẻo dai, tăng cường sức chịu đựng.

Trong y học cổ truyền Việt Nam, Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác dùng rễ đinh lăng sao vàng, hạ thổ, sắc cho phụ nữ uống sau khi sinh đẻ để chống đau dạ con và làm tăng tiết sữa cho con bú.

Cây đinh lăng (Polyscias fruticosa) là một loại cây bụi hoặc cây nhỏ, thường cao từ 1 đến 2 mét. Cây có thân mập, nhiều cành, lá kép xẻ lông chim, mép có răng cưa. Hoa đinh lăng nhỏ, màu trắng, mọc thành tán ở đầu cành. Quả đinh lăng hình cầu, màu đen, khi chín có màu đỏ. 

Cây đinh lăng có nguồn gốc từ Đông Nam Á, được trồng phổ biến ở Việt Nam, Trung Quốc, Lào, Thái Lan, Campuchia. Cây đinh lăng được sử dụng làm thuốc, làm cảnh và làm thực phẩm.

Bộ phận dùng làm thuốc của cây đinh lăng:

  • Lá đinh lăng
  • Rễ đinh lăng
  • Thân đinh lăng

Thành phần hóa học của cây đinh lăng:

  • Lá đinh lăng chứa nhiều vitamin B1, B2, C, E, K, axit amin, saponin, flavonoid, tanin.
  • Rễ đinh lăng chứa nhiều ginsenoside, polysaccharide, axit amin.
  • Thân đinh lăng chứa nhiều tinh dầu, ancaloit.

Tác dụng dược lý của cây đinh lăng:

  • Lá đinh lăng có tác dụng bồi bổ sức khỏe, tăng cường sức đề kháng, chống lão hóa.
  • Rễ đinh lăng có tác dụng chống viêm, giảm đau, hạ sốt.
  • Thân đinh lăng có tác dụng kích thích tiêu hóa, lợi ngũ tạng.

Công dụng của cây đinh lăng:

  • Cây đinh lăng được dùng để chữa các bệnh sau:
  • Suy nhược cơ thể, mệt mỏi, chán ăn
  • Mất ngủ, hay quên
  • Viêm khớp, đau nhức cơ xương khớp
  • Tiêu hóa kém, đầy bụng, khó tiêu
  • Viêm da, dị ứng
  • Sỏi thận, sỏi mật
  • Ung thư

Cách dùng cây đinh lăng:

  • Lá đinh lăng có thể dùng để sắc nước uống, nấu canh, xào hoặc làm gỏi.
  • Rễ đinh lăng có thể dùng để sắc nước uống, ngâm rượu.
  • Thân đinh lăng có thể dùng để sắc nước uống, ngâm rượu.

Liều dùng cây đinh lăng:

  • Lá đinh lăng: 10-20g/ngày
  • Rễ đinh lăng: 10-20g/ngày
  • Thân đinh lăng: 20-30g/ngày
Lưu ý khi dùng cây đinh lăng:
  • Không dùng cây đinh lăng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Không dùng cây đinh lăng cho người bị tiêu chảy.
  • Không dùng cây đinh lăng cho người bị dị ứng với cây đinh lăng.
  • Cây đinh lăng là một loại cây thuốc quý, có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần sử dụng cây đinh lăng đúng cách để tránh tác dụng phụ.

Một số cách chế biến đinh lăng thành thuốc bổ

1. Thuốc Bổ Gan và Thận:

  • 30g cây đinh lăng
  • 15g rễ hoài sơn
  • 10g nhân sâm
  • 10g cam thảo
  • 6 hột đậu khấu (quả đậu khấu)
Hãy sắc cùng với nước, uống mỗi ngày 1 lần. Thích hợp cho những người cần bổ gan, bổ thận, tăng cường sức khỏe.

2. Thuốc Trị Ho và Viêm Họng:

  • 20g cây đinh lăng
  • 10g thạch xương bồ
  • 10g cam thảo
  • 6g cam thảo đỏ
  • 6 hạt đậu khấu
Sắc cùng với nước, chia thành 2 lần uống trong ngày. Đây là bài thuốc hữu ích cho người bị ho khan, viêm họng.

3. Thuốc Bổ Tăng Cường Sức Đề Kháng:

  • 30g cây đinh lăng
  • 15g rễ củ dền
  • 10g nhân sâm
  • 10g cam thảo
Sắc cùng nước, uống mỗi ngày một lần. Đây là một bài thuốc tốt để tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại các bệnh tật.

4. Bồi bổ cơ thể, chống mệt mỏi

Bài 1: Lá hinh lăng tươi 150-200g, 200ml nước

Đun sôi 200ml nước, cho tất cả lá đinh lăng vào nồi, đậy nắp lại, sau vài phút, mở nắp và đảo qua đảo lại vài lần. Sau 5-7 phút, chắt ra, đổ tiếp thêm khoảng 200ml nước vào để nấu sôi lại nước thứ hai. Đun sôi tiếp, trộn hai nước với nhau, chia 2 lần uống trong ngày.

Bài 2. Bồi bổ cơ thể, tăng cường sinh lực

Vỏ rễ củ đinh lăng: Tùy dùng, để ngâm rượu uống.

5. Tiêu thực, kích thích tiêu hóa

Vỏ rễ đinh lăng: 10g, 200ml nước.

Bạn cần đun sôi nhỏ lửa còn 150ml chia 2-3 lần uống trong ngày.

6. Lợi sữa sau sinh

Vỏ rễ củ đnh lăng: 20g; Gừng tươi: 3 lát

Đổ 500 ml nước sắc còn 250ml. Chia làm 2 lần uống trong ngày. Uống khi thuốc còn nóng, dùng liền 5 ngày.

7. Chữa tắc tia sữa

Rễ đinh lăng (bỏ lõi) 40g. Sắc uống.

8. Phòng chống đau dạ con đối với phụ nữ sau đẻ

Rễ (bỏ lõi), cành, lá sao: Đủ dùng. Sắc uống thay trà.

9. Chữa mẩn ngứa, dị ứng, mày đay

Lá đinh lăng khô: 80g. Đổ 500ml nước sắc còn 250ml, chia làm 2 lần uống, dùng liền 10 ngày.

10. Chữa ho, hen suyễn

  • Rễ đinh lăng (bỏ lõi): 10g
  • Nghệ vàng : 08g
  • Bách bộ: 08g
  • Đậu săn: 08g
  • Vỏ rễ Dâu (tang bạch bì): 08g
  • Rau tần dày lá: 08g
  • Xương bồ: 06g
  • Gừng khô: 04g
Đổ 800ml nước sắc còn 300ml, chia làm 2 lần uống trong ngày. Uống lúc thuốc còn nóng. Mỗi liệu trình 10 ngày.

11. Hỗ trợ điều trị phong thấp

  • Rễ đinh lăng (bỏ lõi) : 20g
  • Rễ cỏ xước: 8g
  • Thiên niên kiện: 8g
  • Cối xay: 8g
  • Hà thủ ô chế: 8g
  • Huyết rồng: 8g
  • Trần bì: 4g
  • Quế chi: 4g
Đổ 800ml nước sắc còn 300ml. Chia làm 2 lần uống trong ngày. Uống khi thuốc còn nóng, dùng liền 10 ngày.

12. Chữa đau lưng do thay đổi thời tiết

  • Cành, Lá đinh lăng: 30g
  • Rễ cây xấu hổ: 15g
  • Cúc tần: 15g
  • Cam thảo dây: 15g
Tất cả cho vào ấm đổ 800ml nước sắc còn 300ml chia 3 lần uống trong ngày. Dùng liền 5 ngày.

Nhớ rằng, trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn của một bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có kinh nghiệm, đặc biệt nếu bạn đang dùng thuốc khác hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào cần chú ý.
Tagged under:

Công thức chung làm rượu trái cây IMO


Dưới đây là công thức chung để ứng dụng làm rượu hoa quả cho nhiều loại hoa quả. 

1. Rượu trái cây lên men đơn

- 01 hộp sữa chua.

- 02 thìa cafe muối

- 1kg trái cây chín (mận, dứa, xoài...)

- 2 lạng đường nâu

- 1 chén rượu vang hoặc rượu nếp cái (nước cơm rượu). Nếu không có dùng 100ml bia hơi.

- 2 lít nước.

Cách làm:

  • Trộn đều muối, đường, rượu và trái cây (nếu là bia cho sau). Sau đó bịt kín và phơi nắng 2 tiếng.
  • Tiếp tục cho sữa chua, bia và nước vào bình thủy tinh. Bịt kín và phơi nắng tiếp 1 ngày.
  • Lưu ý cẩn thận gas.
  • Sau 48 tiếng, mang vào nhà và chắt ra uống.
  • Bổ sung nước đường, 24 tiếng lại có đồ uống tiếp.


2. Rượu trái cây lên men kép

  • Trộn các nguyên liệu (trừ nước) và phơi nắng 8 tiếng.
  • Sau đó đem vào nhà để qua đêm.
  • Mua cơm rượu nếp hoặc tự làm (google) trộn với hỗn hợp và ủ trong bình thủy tinh, không thêm nước.
  • Chắt dung dịch lỏng để pha uống.
  • Phần bã còn lại, pha chút nước đường đặc đổ bổ sung, sau 24 tiếng là có mẻ mới.
  • Đây là 2 công thức cơ bản nhất, có thể giúp giải rượu, chữa táo bón trong 3 ngày và đặc biệt là tiêu hóa tốt.
----------------------------------------------------------------

Từ khóa: IMO trái cây, rượu trái cây, fruit alcohol


Tagged under:

Cách làm trà Kombucha với các loại thảo dược



Kombucha là một loại trà lên men và đã được sử dụng từ hàng ngàn năm trước đây. Trà Kombucha không chỉ có lợi ích sức khỏe như những loại trà thông thường vì chúng còn giàu men vi sinh có lợi và chứa một lượng lớn chất chống oxy hóa, có thể tiêu diệt vi khuẩn có hại và có tác dụng chống lại một số bệnh. 

Dưới đây là 8 lợi ích sức khỏe hàng đầu của kombucha, dựa trên bằng chứng khoa học.

Lợi ích của trà Kombucha

1. Kombucha là một nguồn thực phẩm chứa nhiều lợi khuẩn Probiotics

Kombucha được cho là có nguồn gốc từ Trung Quốc hoặc Nhật Bản. Loại trà này được tạo ra bằng bổ sung các chủng vi khuẩn đặc biệt, nấm men và đường vào trà đen hoặc xanh. Sau đó trà được ủ, những chủng vi sinh vật này sẽ lên men trà trong một tuần hoặc lâu hơn.

Trong quá trình này, vi khuẩn và nấm men tạo thành một lớp màng bao bọc nhìn giống như nấm trên bề mặt của trà. Đây là lý do tại sao kombucha còn được gọi là “trà nấm”. Cả hai loại vi sinh vật này (vi khuẩn và nấm men) này là một thể cộng sinh (Symbiotic Colony of Bacteria and Yeast – SCOBY), và có thể được sử dụng để lên men tạo ra trà kombucha.

Quá trình lên men tạo ra axit axetic (cũng được tìm thấy trong giấm) và một số hợp chất axit khác, một lượng cồn rất nhỏ và khí ga. Một lượng lớn vi khuẩn cũng phát triển trong hỗn hợp này. Mặc dù vẫn chưa có bằng chứng về lợi ích của chế phẩm sinh học của kombucha, nhưng nó có chứa một số loài vi khuẩn tạo axit lactic có thể có chức năng sinh học.

Probiotic cung cấp cho hệ tiêu hoá các vi khuẩn có lợi, khỏe mạnh. Những vi khuẩn này có thể cải thiện nhiều khía cạnh của sức khỏe, bao gồm tiêu hóa, giảm viêm và thậm chí giảm cân. Vì lý do này, thêm đồ uống như kombucha vào chế độ ăn uống của bạn có thể cải thiện sức khỏe của bạn theo nhiều cách.

Tóm lại, Kombucha là một loại trà được tạo ra bằng cách lên men. Đây là một nguồn thực phẩm chứa nhiều lợi khuẩn và có nhiều lợi ích cho sức khỏe.

2. Kombucha có thể mang lại những lợi ích giống trà xanh

Trà xanh là một trong những đồ uống tốt nhất cho sức khỏe. Điều này là do trà xanh chứa nhiều hợp chất hoạt tính sinh học, chẳng hạn như polyphenol, có chức năng như chất chống oxy hóa mạnh trong cơ thể. Kombucha làm từ trà xanh, vì vậy nó cũng chứa nhiều hợp chất thực vật có trong trà xanh và có lẽ tự hào có một số lợi ích tương tự như trà xanh.

Các nghiên cứu cho thấy uống trà xanh thường xuyên có thể làm đốt cháy lượng calo dư thừa trong cơ thể, giảm mỡ bụng, cải thiện mức cholesterol, giúp kiểm soát lượng đường trong máu và nhiều lợi ích khác. Một số các nghiên cứu khác cũng cho thấy những người uống trà xanh có thể giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt, ung thư vú và ung thư đại tràng.

Kombucha được chế biến từ trà xanh, vì vậy nó có thể mang lại nhiều lợi ích sức khoẻ tương tự như trà xanh, ví dụ như giảm cân và kiểm soát đường huyết.

3. Kombucha chứa chất chống oxy hóa

Chất chống oxy hóa là những có tác dụng bảo vệ cơ thể chống lại các gốc tự do do các phân tử này phản ứng có thể làm tổn thương các tế bào của cơ thể. Nhiều bằng chứng khoa học cho thấy chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ thực phẩm và đồ uống tốt cho sức khỏe của chúng ta hơn bổ sung chất chống oxy hóa từ các loại thực phẩm chức năng.

Kombucha, đặc biệt là khi được làm bằng trà xanh, có tác dụng chống oxy hóa tại gan. Các nghiên cứu trên chuột cho thấy rằng uống kombucha thường xuyên giúp làm giảm chất độc tích tụ trong gan do hóa chất độc hại, trong một số trường hợp, hiệu quả thải độc ít nhất 70%. Mặc dù chưa có nghiên cứu nào được tiến hành trên con người tồn tại về hiệu quả này, nhưng có vẻ như đây là một lĩnh vực nghiên cứu đầy hứa hẹn cho những người mắc bệnh gan.

Tóm lại, Kombucha rất giàu các chất oxy hoá và các nghiên cứu cho thấy tác dụng bảo vệ gan trên chuột khỏi các chất độc có hại cho gan.

4. Kombucha có thể giúp cơ thể tiêu diệt vi khuẩn

Một trong những chất chính được tạo ra trong quá trình lên men của kombucha là axit axetic, cũng có nhiều trong giấm. Giống như các polyphenol trong trà, axit axetic có thể tiêu diệt nhiều vi sinh vật có khả năng gây hại.

Kombucha làm từ trà đen hoặc trà xanh có thể mang theo các đặc tính kháng khuẩn mạnh, đặc biệt chống lại vi khuẩn gây nhiễm trùng và nấm men Candida. Những tác dụng kháng khuẩn này ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm men có hại, nhưng chúng không ảnh hưởng đến các vi khuẩn có lợi.

Probiotics có liên quan đến quá trình lên men kombucha. Tuy nhiên, mối liên quan đến sức khỏe của các đặc tính chống vi trùng này vẫn chưa rõ ràng. Tóm lại, Kombucha rất giàu polyphenol và axit axetic, cả hai đều được chứng minh là có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm men có hại.

5. Kombucha có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Bệnh tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu thế giới. Các nghiên cứu trên chuột cho thấy kombucha có thể cải thiện đáng kể hai dấu hiệu của bệnh tim mạch bằng cách giảm cholesterol xấu LDL và tăng cholesterol tốt HDL, chỉ trong vòng 30 ngày. Bên cạnh đó, trà (đặc biệt là trà xanh) bảo vệ các hạt cholesterol LDL khỏi quá trình oxy hóa, đây được xem là nguyên nhân góp phần gây ra bệnh tim mạch. Trên thực tế, những người uống trà xanh có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn tới 31% so với những người không uống, đây là một lợi ích mà trà kombucha cũng có thể mang lại.

Tóm lại, Kombucha được chứng minh cải giảm LDL cholesterol và tăng HDL cholesterol ở chuột. Điều này có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh lý tim mạch.

6. Kombucha có thể giúp kiểm soát tốt hơn bệnh đái tháo đường type 2

Bệnh đái tháo đường type 2 gây ảnh hưởng đến hơn 300 triệu người trên toàn thế giới. Tình trạng này được đặc trưng bởi nồng độ đường trong máu cao và hiện tượng đề kháng insulin của các tế bào trong cơ thể. Một nghiên cứu trên chuột mắc bệnh đái tháo đường cho thấy kombucha làm chậm quá trình tiêu hóa carbs, làm giảm lượng đường trong máu. Trà kombucha cũng cải thiện đáng kể chức năng gan và thận.

Kombucha làm từ trà xanh có khả năng làm giảm đường huyết (thậm chí còn có lợi hơn) vì chính trà xanh đã được chứng minh là làm giảm lượng đường trong máu. Thực tế cho thấy, một nghiên cứu đánh giá của gần 300.000 đối tượng, kết quả ở những người uống trà xanh có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường thấp hơn 18% so với những người không sử dụng.

Các nghiên cứu sâu hơn trên con người là cần thiết để kiểm chứng những lợi ích của kombucha trong việc kiểm soát lượng đường trong máu. Tóm lại, Kombucha cải thiện các chỉ số của bệnh đái tháo đường ở chuột bao gồm cải thiện nồng độ đường trong máu.

7. Kombucha có thể giúp bảo vệ chống lại ung thư

Ung thư là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu thế giới. Bệnh lý này được đặc trưng bởi sự đột biến tế bào và tăng trưởng tế bào không kiểm soát.

Trong các nghiên cứu trong ống nghiệm, kombucha đã giúp ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư do nồng độ polyphenol cao trong trà và chất chống oxy hóa cao.

Cơ chế của các đặc tính chống ung thư của polyphenol trong trà hoạt động vẫn chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, người ta nghĩ rằng polyphenol ngăn chặn đột biến gen và sự phát triển của các tế bào ung thư đồng thời thúc đẩy sự chết tế bào ung thư theo chương trình.

Vì lý do này, không có gì đáng ngạc nhiên khi những người uống trà ít có khả năng phát triển một số loại ung thư khác nhau. Tuy nhiên, liệu kombucha có bất kỳ tác dụng chống ung thư ở người hay không vẫn chưa được xác nhận. Vì vậy, các nghiên cứu về vấn đề này cần được chính minh và tìm hiểu nhiều hơn. Các nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy kombucha có thể ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư. Tuy nhiên, cần có nhiều nghiên cứu cao cấp hơn để tìm hiểu vấn đề này.

8. Kombucha có lợi cho sức khỏe khi được chế biến đúng cách

Kombucha là một loại trà giàu các probiotics, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe. Bạn có thể mua trà kombucha tại các cửa hàng hoặc tự làm ở nhà. Tuy nhiên, hãy chắc chắn để chế biến và sử dụng nó đúng cách.

Kombucha bị nhiễm bẩn hoặc lên men quá mức có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và thậm chí tử vong. Kombucha tự làm tại nhà cũng có thể chứa tới 3% cồn. Lựa chọn an toàn hơn là bạn nên mua kombucha tại cửa hàng hoặc trực tuyến. Các sản phẩm thương mại có trên thị trường rất ngon và gần như không chứa cồn, vì chúng được giới hạn ít hơn 0,5% cồn. Tuy nhiên, hãy kiểm tra các thành phần và cố gắng tránh các loại trà kombucha có nhiều đường.

Nhiều người tin rằng kombucha có thể giúp điều trị nhiều vấn đề sức khỏe mãn tính. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên người về tác dụng của kombucha rất ít và bằng chứng về ảnh hưởng sức khỏe của nó bị hạn chế. Ngược lại, có nhiều bằng chứng về lợi ích của trà và men vi sinh, cả hai đều được tìm thấy trong kombucha. Nếu bạn quyết định dùng kombucha tự làm, hãy chắc chắn rằng trà đã được chế biến đúng cách. Kombucha bị nhiễm bẩn có thể gây hại nhiều vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe.

Thành phần vi sinh vật và dinh dưỡng

Phụ thuộc vào các yếu tố như loại trà được sử dụng, đường, chất lượng nước, nhiệt độ và thời gian lên men. Thường chứa nhiều loại vi khuẩn và nấm men, axit hữu cơ, vitamin, khoáng chất, axit amin, đường và chất chống oxy hóa. Hàm lượng cồn từ 0,5% - 3,0% tùy thuộc vào lượng sucrose sử dụng và thời gian lên men.

Cách làm trà Kombucha

Bước 1: Chuẩn bị Scoby

SCOBY là viết tắt của Symbiotic Colony of Bacteria and Yeast - Cộng sinh của vi khuẩn và nấm men. Mình hay gọi là “con SCOBY” nhưng thực ra đó là tập hợp của rất nhiều vi sinh vật siêu nhỏ.

Có 2 cách bạn có SCOBY: - Xin lại hay mua lại của ai đó SCOBY đang hoạt động. - Mua SCOBY khô về tự kích hoạt.

Các hướng dẫn sau đây là để làm kombucha thường xuyên bằng cách sử dụng SCOBY đã được kích hoạt. Đối với SCOBY khô thì bạn làm theo hướng dẫn của nhà cung cấp nha.

Bước 2: Chuẩn bị dụng cụ và nguyên liệu 

1. Dụng cụ gồm:
  • Bình thủy tinh cỡ lớn để lên men (1l trở lên)
  • Chai thuỷ tinh để đựng trà sau khi lên men
  • Dụng cụ khuấy bằng nhựa hoặc gỗ (không dùng kim loại)
  • Vải mùng hoặc các loại vải dệt dày hoặc giấy lọc cà phê
  • Dụng cụ để buộc miệng bình (dây thun, vòng cao su, dụng cụ buộc bình đang còn hoạt động tốt )
  • Dụng cụ lọc
Bạn có thể dùng bình thuỷ tinh tầm 1l trở lên hoặc bình có vòi như thế nàyBạn có thể dùng bình thuỷ tinh tầm 1l trở lên hoặc bình có vòi.

2. Nguyên liệu:
Cho một mẻ trà tầm 1 lít thì cần:
  • 600ml nước sạch không chứa flo và clo
  • 50gr đường
  • Loại trà bạn có: 2 gói túi lọc, hoặc 2 thìa cà phê trà lá, trà đậu, trà gạo…
  • 120ml trà mồi từ mẻ trước hoặc dấm trắng chưng cất (không bắt buộc)
Mặc dù bạn có thể sử dụng nhiều loại dấm trắng khác nhau nhưng điều quan trọng là phải luôn dùng dấm trắng chưng cất để đảm bảo môi trường có độ axit phù hợp. Dấm táo và dấm gạo không phù hợp để làm trà kombucha.

Khi mới bắt đầu thì bạn cứ làm theo tỉ lệ như trên. Khi làm quen rồi thì như mình cứ áng chừng bằng 2 công cụ là TAY & MẮT :”)

Nếu thay đổi về lượng trà muốn làm thì bạn chỉ việc nhân/chia theo tỉ lệ tương ứng như trên.

Bước 3: Thực hiện 

Pha trà: Đối với các dạng trà đậu, trà gạo lứt như của mình thì thời gian đun có thể lâu hơn so với trà lá (tầm 20p, sau khi sôi để liu riu lửa nhỏ). Nếu dùng trà túi lọc thì có thể nấu nước sôi trước ngâm trà sau. Sau đó lấy túi trà ra hoặc lọc bã trà. Bỏ đường vào khuấy cho tan hết.
Để nguội hỗn hợp đến nhiệt độ 20-30 độ C rồi thêm trà mồi vào dung dịch. Nếu không có trà mồi từ mẻ trước có thể đổ dấm vào để thay thế. Không có thì sẽ lên men chậm hơn.




Thêm vào SCOBY đã được kích hoạt.
Đậy hũ bằng giấy lọc cà phê hoặc vải mùng và buộc chặt bằng dây cao su.

Để trà nghỉ ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Sau tầm 5 ngày, bạn nên thử vị và quyết định có kéo dài thời gian lên men không. Trà để lên men càng lâu thì vị sẽ càng ít ngọt và càng chua. Khi có độ chua-ngọt và lên men ưng ý, đổ phần nước trà ra để dùng dần. Dùng dụng cụ lọc để tránh các sợi SCOBY nhỏ và SCOBY lớn đi theo, các sợi này nếu để lâu trong nước trà cũng dần phát triển được thành SCOBY lớn. Giữ lại SCOBY và một ít nước trà ở đáy bình để mồi cho mẻ tiếp theo.

Có thể thêm hương vị (từ nước ép trái cây, rượu trái cây lên men…) và đóng chai, hoặc đơn giản dùng mộc nếu thích. Lưu ý nếu để lâu thì sẽ có hơi ga, thậm chí có thể sủi bọt trào ra khỏi lọ nếu nút chặt trong nhiều ngày nên mở ra sẽ giống sâm-panh.

Tóm tắt siêu ngắn gọn

Bạn cần chuẩn bị: SCOBY kích hoạt, nước, đường, trà, giấm trắng chưng cất hoặc trà mồi, bình thủy tinh, nắp đậy, chỗ để tránh ánh nắng trực tiếp.

Hướng dẫn cách làm: Pha trà, lọc bã trà, bỏ đường vào khuấy tan, làm mát dung dịch, thêm dấm hoặc trà mồi, bỏ SCOBY vào, đậy lại và để lên men trong 5-30 ngày ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Để dành trà và SCOBY cho mẻ tiếp theo. Làm tương tự cho các mẻ sau.

Nhiệt độ và thời gian lên men: 20-30 độc C là nhiệt độ lý tưởng cho việc lên men. Nhiệt độ ấm sẽ làm tăng tốc độ lên mên, ngược lại nhiệt độ mát làm giảm tốc độ lên men. Bạn càng ngâm kombucha càng lâu thì vị trà càng chua và ít ngọt đi.

Dấu hiệu lên men: trà trở nên ít ngọt và có vị chua, SCOBY dày lên, bề mặt nổi các hạt nấm màu nâu, mờ hoặc có SCOBY nhỏ trên bề mặt dung dịch, trà có màu sáng.

Đóng chai và thêm hương vị: thêm hương vị bằng nước ép trái cây, rượu trái cây (độ còn mạnh lên nữa!), hạt chia, trái cây tươi… theo bước dưới đây.

Lên men thứ cấp

Sau khoảng từ 7 ngày đến 30 ngày tùy theo thời tiết. Sau đó, lọc và thêm các loại thảo mộc và trái cây để thực hiện quá trình lên men thứ hai, điều này làm tăng thêm hương vị và đôi khi tạo bọt tùy thuộc vào hàm lượng đường trong các chất phụ gia của bạn.

Tạo hương vị cho kombucha bằng cách thêm trực tiếp trái cây, nước trái cây, thảo mộc và gia vị vào chai hoặc đổ chúng vào lọ khác trước khi đóng chai. Nếu sử dụng nước trái cây, hãy bắt đầu với tỷ lệ nước ép và kombucha là 10% -20%. Đối với các loại thảo mộc và trái cây, hãy thử nghiệm hương vị mong muốn. Sau vài ngày, lọc lấy nước và đóng chai.

Dưới đây là một số hỗn hợp thảo dược có thể sử dụng cho lần lên men thứ 2. 

Để 900ml kombucha đã lọc, hãy thêm bất kỳ sự kết hợp nào sau đây.

Gia vị châu Á

  • 1 chén sả tươi cắt nhỏ 
  • miếng gừng cắt lát 8cm 
  • 8 cm miếng nghệ cắt lát 
  • 10 hạt tiêu đen 

Trái tim tình yêu

  • ¼ cốc quả táo gai 
  • ¼ chén cánh hoa hồng 
  • 3 lát quýt khô lớn

Hoa cúc táo

  • 1 quả táo xanh nhỏ hoặc ½ quả lớn
  • ¼ chén hoa cúc khô 
  • Nhánh xô thơm (6 lá)  

Gừng hồng

  • 2 muỗng canh hoa hồng khô 
  • 10 lát gừng
  • 2 thanh quế
  • 10 quả bạch đậu khấu 
  • 8 tép 
  • hồi 2 sao 
  • 1 quả vani cắt đôi theo chiều dọc  

HỎI ĐÁP

1. Dấu hiệu nào cho thấy kombucha đang lên men đúng cách?

Cách tốt nhất là thử hương vị của kombucha: nó sẽ chua chua ngọt ngọt và có men ga (càng để lâu càng chua và ga nhiều).

SCOBY dần dần lớn và dày lên (bề mặt chất lỏng càng to thì SCOBY càng to ra), có 1 lớp những sợi hay đốm nấm màu vàng nâu (chứ không phải màu lạ như đen, xanh lục…). Nếu có màu lạ thì bạn nên đổ đi, rửa SCOBY và bình đựng rồi làm lại từ đầu. Nhớ xem lại môi trường xem có bị ẩm thấp, mất vệ sinh không thì di chuyển bình ra chỗ khác.

Các lỗ nhỏ, các vết lõm, các sắc thái khác nhau của màu kem, các mảng màu nâu nhạt hoặc thậm chí hơi tối màu nâu là hoàn toàn bình thường. Sự khác biệt về màu sắc tạo nên SCOBY của bạn có khả năng là do đặt trong các môi trường khác nhau.

2.  Sao SCOBY không nổi lên trên mặt nước?

Đúng là bình thường thì SCOBY hay có 1 mặt nổi lên trên bề mặt trà - nó sẽ giúp cho các vi khuẩn hiếu khí thở và giảm nguy cơ vi khuẩn xấu hay nấm mốc xâm nhập. Nhưng thỉnh thoảng cũng là bình thường nếu như SCOBY không nổi lên ngay lập tức. Đừng cố “đẩy” bạn ấy lên mà cho bạn ấy thêm thời gian, dần dần bạn sẽ nổi lên.

Ngoài lớp màng các sợi nấm, SCOBY mẹ sẽ dần “đẻ” SCOBY con và cả 2 gắn chặt vào nhau. Nếu SCOBY mẹ không nổi lên trên thì SCOBY con sẽ tách ra. Điều đó không sao. Miễn đảm bảo cả 2 mẹ con đều khoẻ mạnh, không có những chấm đen hay nấm.

3. Sao lại có mùi như dấm?

Ban đầu thì kombucha có vị trung tính hoặc có mùi ngọt. Nhưng thời gian lên men càng lâu thì nó sẽ càng giống dấm, điều đó hoàn toàn bình thường. Nhưng nếu ngửi như mùi nấm mốc hay lạ bất thường…thì bạn nên đổ đi và thử làm lại. Chú ý giữ vệ sinh bình đựng, rửa tay trước khi chạm vào SCOBY nhé!

4. Làm gì khi ruồi bọ bay vào?

Bạn có thể không nhìn thấy gì nhưng có thể chúng đã kịp đẻ trứng và làm SCOBY bị nhiễm khuẩn. Nên đổ đi và làm lại từ đầu.

5. Nếu mình không thể nấu trà liên tiếp trong 1 thời gian thì sao?

Nếu bạn không định nấu trà trong lâu hơn 3 tuần thì chỉ việc nấu 1 mẻ trà mới, cho thêm ít trà mồi rồi đặt SCOBY vào, đậy nắp bỏ tủ lạnh. Nó có thể sống trong 6 tuần. Còn nếu bạn đi dưới 3 tuần, chỉ cần làm 1 mẻ trà mới và để SCOBY tận hưởng cuộc sống của nó như bình thường. Khi về, bạn sẽ có 1 dung dịch chua như dấm nên bạn có thể dùng nó làm dấm, hoặc đổ đi và chỉ giữ lại 1 ít làm trà mồi cho mẻ sau.

6. SCOBY của mình càng ngày càng mập lên?

Lâu lâu SCOBY sẽ nhân lên. Bạn có thể tách các lớp riêng biệt ra và tặng cho bạn bè, kèm theo 1 mẻ trà để em nó sống cho đến khi họ dùng đến, hoặc dùng làm mồi cho mẻ trà của họ.

Nhớ tách lớp bên dưới cùng (SCOBY già nhất) sau mỗi 2-4 tuần.

Đôi khi chỉ cần 1 lớp màng mỏng màu nâu được tách ra là đã đủ để nuôi lớn dần thành 1 SCOBY sau 2 tuần được nuôi trong trà rồi.

7. Cách vệ sinh bình chứa?

Trước khi bắt đầu một mẻ trà mới, hãy cho SCOBY nương trú tạm trong một bình thuỷ tinh sạch sẽ cùng ít trà.

Tráng bình đựng trà qua bằng nước sôi và/hoặc dấm. Nếu bạn dùng bình có vòi thì hãy để nước sôi, dấm chảy qua vòi để cẩn thận rửa trôi ra những sợi có thể bám cặn và làm tắc nghẽn dòng chảy.

Sau đó, để bình nguội trở lại và cho kombucha vào.

8. Mình đã tách kombucha ra khỏi trà nhưng sau đó vẫn có một lớp màng mỏng như thạch hình thành phía bên trên, sau vài ngày chưa sử dụng. Nó là gì?

Ngay cả khi bạn đã lọc SCOBY và các sợi của nó ra khỏi trà, nhiều nấm men và vi sinh vật vẫn ở trong trà và dần tự lên men và hình thành SCOBY mới. Bạn có thể tách lớp màng này ra và dùng nó để nuôi 1 em SCOBY nữa.

9. Có ăn được SCOBY không?

Đừng lo nếu bạn vô tình ăn phải các sợi nấm, sẽ không có vấn đề gì cả. Ngoài ra khi có quá nhiều SCOBY bạn có thể làm kẹo ngào đường nữa cơ.

10. Làm sao để có gas 

Để tạo ra bọt sủi, hãy đảm bảo vẫn còn một ít đường cho men sau khi đóng chai. Thêm mật ong, đường, trái cây ngọt hoặc nước trái cây nếu cần. Để chai ở nhiệt độ phòng trong vài ngày trước khi bảo quản trong tủ lạnh.

11. Lưu ý: 

  • Giữ SCOBY ở nơi tối, mát, tránh khói.
  • Luôn làm nguội trà trước khi thêm SCOBY và trà khởi đầu.
  • Kombucha có vị như giấm thường là do lên men quá mức.
  • SCOBY của bạn sẽ di chuyển trong quá trình lên men, thường là phần tươi nhất ở trên cùng.
Tagged under:

Cách làm mật táo cô đặc tại nhà

Nàng đã từng nghe đến mật táo chưa?

Mật táo chính là việc cô đặc nước táo từ những trái táo tươi mát, ngon lành tạo thành từng giọt vàng nâu óng ánh nơi đầu lưỡi. Vị ngọt của táo, vị chua nhẹ của vitamin C giúp lan tỏa khắp các giác quan. 

Lịch sử ra đời

Trong lịch sử, “mật táo” ra đời do người nông dân sau mỗi mùa thu hoạch táo bội thu rất cần 1 phương pháp chế biến và lưu trữ để ăn dần quanh năm. Bằng cách cô đặc những trái táo thơm ngon nhất, bạn sẽ có được một hũ mật táo 100% được làm từ táo tươi, có màu nâu vàng sánh óng ả. Thơm ngọt tới từng giọt. Hoàn toàn nguyên chất, không cần thêm đường hay bất cứ nguyên liệu nào khác. Mật táo có thể sử dụng thay thế cho đường kính để tạo vị ngọt nhưng rất thanh, khiến cho món ăn lành mạnh và thơm dịu rất ấn tượng.

Và hôm nay, mình sẽ hướng dẫn các bạn cách tự làm mật táo cực dễ ngay tại nhà, hoàn toàn nguyên chất. Hãy làm thử mật táo, rồi dùng nó để chế biến thật nhiều món ăn khác thay cho đường, bạn sẽ thấy, món ăn được nâng tầm mùi vị lên rất nhiều. Các lớp mùi vị dày dặn thơm ngon quyến rũ hơn rất nhiều chứ không chỉ là vị “ngọt” phẳng lặng như đường thông thường. 

Ví dụ như khi bạn dùng mật táo để làm salad. 

Bạn sẽ cảm nhận được mùi vị của táo quyện trong từng lá xà lách và nguyên liệu khác bởi bạn dùng mật táo để làm xốt trộn, quyện cùng cả những lát táo tươi chín mọng thơm ngon vô cùng.

Hay trong món đồ uống mùa hè mát lịm này, mật táo khiến vị trà dày dặn hơn, mùi táo thơm ngào ngạt, vị chua dịu dàng của táo xanh, vị ngọt của táo chín đều “nằm trong” phần nước trà rất sâu sắc, thay vì chỉ là mùi vị của táo tươi được “infuse” cùng trà trong chốc lát!

Bí mật nhà nghề của một đầu bếp đấy, giờ mình chia sẻ với bạn 2 công thức tuyệt đỉnh này nha!

Đảm bảo Ăn là TỈNH! Mà muốn TỈNH hãy ăn TÁO =))))

Còn giờ thì cùng vào bếp với mình nhé. 

Các bước làm mật táo:

Bước 1: Trước hết là cân lấy 3kg táo 

Những trái táo giòn thơm chỉ cần rửa sạch, giữ nguyên vỏ và cắt thành các miếng nhỏ, bỏ hết lõi hạt.

Nếu bạn chưa biết thì vỏ táo chứa rất nhiều pectin - là chất xơ tự nhiên với thuộc tính tạo gel, đóng vai trò quan trọng giúp tạo độ sánh và được ứng dụng trong cô đặc mật táo, mứt táo, bơ táo đấy. Ngoài ra, trong y học, pectin còn hỗ trợ tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa & đường ruột.

Bước 2: Ép lấy nước và lọc

Sau khi ép thì sẽ có rất nhiều bọt bã nên mình sẽ để bình nước ép nghỉ độ 5 phút để phần bọt bã này nổi hết lên trên, khi đó chỉ cần hớt bỏ đi, lát sên mật bao trong luôn

“Cẩn thận lọc lại bằng rây cho chắc”.


Bước 3: Sên dung dịch táo

Phần nước ép táo này bạn rây rồi rót vào một cái chảo chống dính rộng nha.

Chảo càng rộng thì nấu càng nhanh.

Đun ở lửa vừa cho đến khi nước táo sôi lăn tăn.

Không quên hớt tiếp bọt bã để thành phẩm mật trong vắt như nắng mới vừa lòng. 

Tiếp tục đun ở lửa vừa rồi hạ dần để cô đặc từ từ phần nước ép này. Lâu lâu dùng phới dẹt khuấy chảo để không bị bén đáy. Mình sên đâu đấy khoảng 1h là xong.

À đến lúc này thì “công trình nghệ thuật” của mình thành công thật rồi.

Mật sánh mướt, óng ả như màu nắng!!

Giải mã bí kíp để có màu mật táo siêu đẹp đây.



Mật táo này bạn trữ trong ngăn mát tủ lạnh ăn được quanh năm luôn.

Làm xốt salad, pha trà hay ướp thịt nướng, thịt kho phải gọi cực phẩm luôn. 


                                                                                                                Nguyễn Phượng Handmade


Tagged under:

Cách làm nước nho lên men tại nhà

 


Nước nho lên men, hay còn gọi là rượu vang nho, có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, bao gồm:

Tác dụng của nước nho lên men

1. Tốt cho hệ tim mạch:

Nước nho lên men chứa polyphenol, có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ tim mạch khỏi tác hại của gốc tự do.

Nước nho lên men cũng có thể giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

2. Tốt cho hệ tiêu hóa:

Nước nho lên men chứa nhiều probiotic, có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện sức khỏe đường ruột.

Nước nho lên men cũng có thể giúp giảm táo bón và tiêu chảy.

3. Tốt cho hệ thần kinh:

Nước nho lên men chứa resveratrol, có tác dụng bảo vệ não bộ khỏi tác hại của gốc tự do.

Nước nho lên men cũng có thể giúp cải thiện trí nhớ và giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.

4. Chống ung thư:

Nước nho lên men chứa nhiều chất chống oxy hóa, có tác dụng chống lại các gốc tự do, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư.

Nước nho lên men cũng có thể giúp ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư.

5. Làm đẹp da:

Nước nho lên men chứa nhiều vitamin C, có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của gốc tự do.

Nước nho lên men cũng có thể giúp làm sáng da và giảm nếp nhăn.

Tuy nhiên, cần lưu ý:

  • Không nên uống quá nhiều nước nho lên men vì có thể gây say rượu.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên uống nước nho lên men.
  • Người mắc bệnh tiểu đường nên hạn chế uống nước nho lên men vì có thể làm tăng lượng đường trong máu.

Lời khuyên:

Nên uống nước nho lên men với lượng vừa phải, khoảng 1-2 ly mỗi ngày.

Nên uống nước nho lên men sau bữa ăn để giúp tiêu hóa tốt hơn.

Kết luận:

Nước nho lên men là một thức uống có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần uống với lượng vừa phải và lưu ý một số trường hợp không nên uống.

Cách làm nước nho lên men

Nguyên liệu:

  • Nho tươi: 5kg (chọn nho đen hoặc nho xanh tùy sở thích)
  • Đường: 1kg
  • Nước: 2 lít
  • Bình thủy tinh: 10 lít
  • Nắp đậy kín
  • Khăn xô
  • Mật ong lên men 350ml

Cách làm:

Bước 1: Sơ chế nho

  • Chọn nho tươi ngon, không dập nát, hư hỏng.
  • Rửa sạch nho với nước muối pha loãng, sau đó rửa lại với nước sạch và để ráo nước.
  • Cắt bỏ cuống nho.

Bước 2: Ép nho

  • Cho nho vào máy ép để ép lấy nước cốt.
  • Lọc bỏ bã nho.

Bước 3: Pha chế nước nho

  • Cho nước cốt nho vào bình thủy tinh.
  • Thêm đường và nước vào bình, khuấy đều cho tan.
  • Dùng khăn xô đậy kín miệng bình.

Bước 4: Ủ nho

  • Đặt bình nho ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Ủ nho trong 7-10 ngày.
  • Mỗi ngày, mở nắp bình 1-2 lần để khí CO2 thoát ra ngoài.
  • Sau 7-10 ngày, nếm thử nước nho, nếu thấy có vị chua ngọt hài hòa thì có thể sử dụng.


Lưu ý:

  • Nên chọn nho tươi ngon để có nước nho lên men ngon nhất.
  • Bình thủy tinh cần được rửa sạch và khử trùng trước khi sử dụng.
  • Nên ủ nho ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Sau khi ủ xong, nên bảo quản nước nho trong tủ lạnh để giữ được hương vị thơm ngon.
  • Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số cách làm nước nho lên men khác như:

Cách làm nước nho lên men bằng men nở:

  • Thêm men nở vào nước nho theo tỷ lệ 1g men nở/1 lít nước nho.
  • Khuấy đều và ủ nho trong 3-5 ngày.
  • Sau khi ủ xong, lọc bỏ bã nho và bảo quản nước nho trong tủ lạnh.

Cách làm nước nho lên men bằng men rượu:

  • Thêm men rượu vào nước nho theo tỷ lệ 10ml men rượu/1 lít nước nho.
  • Khuấy đều và ủ nho trong 7-10 ngày.
  • Sau khi ủ xong, lọc bỏ bã nho và bảo quản nước nho trong tủ lạnh.

Dấu hiệu ủ bị hư

Nếu nho lên men có mùi chua, nấm mốc hoặc vết vẩn đục, váng bám quanh bình là rượu đã bị hỏng. Kiểm tra kĩ khi rượu chuyển màu nâu do tiếp xúc với khí oxy quá nhiều trong suốt quá trình lên men.

Bảo quản nước ép nho lên men trong hũ thuỷ tinh, ở nơi khô ráo thoáng mát. Khi đã sử dụng, nên bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh để sử dụng lâu hơn.

Chúc bạn thành công!

----------------------------------------

Nguyễn Phượng Handmade
Tagged under:

Cách làm nước chanh dây lên men tại nhà


Nguyên liệu:

  • 1kg chanh dây tươi
  • 500g đường
  • 1 lít nước lọc
  • Men vi sinh: Men Saccharomyces cerevisiae 
  • Bình thủy tinh có nắp đậy kín

Cách làm

Sơ chế chanh dây:

  • Rửa sạch chanh dây, cắt đôi và nạo lấy ruột.
  • Cho phần ruột chanh dây vào rây, lọc lấy nước cốt, bỏ hạt.
  • Nấu nước đường:
  • Cho nước lọc và đường vào nồi, đun sôi với lửa nhỏ.
  • Khuấy đều cho đường tan hoàn toàn, sau đó tắt bếp và để nguội.

Lên men:

  • Cho nước cốt chanh dây vào bình thủy tinh.
  • Thêm nước đường đã nguội vào bình, khuấy đều.
  • Cho men vi sinh vào bình, khuấy đều lần nữa.
  • Đậy nắp bình kín và để nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Ủ men:

  • Ủ men trong 2-3 ngày.
  • Mỗi ngày mở nắp bình 1-2 lần để thoát khí ga.
  • Sau 2-3 ngày, nếm thử nước chanh dây, nếu thấy chua ngọt vừa miệng thì có thể sử dụng.

Lưu ý:

  • Nên chọn chanh dây tươi ngon, vỏ căng bóng, không bị dập nát.
  • Rửa sạch chanh dây trước khi sơ chế.
  • Có thể cho thêm đá khi uống để tăng hương vị.
  • Nước chanh dây lên men có thể bảo quản trong tủ lạnh từ 3-5 ngày.
  • Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số cách làm nước chanh dây lên men khác:

Cách làm nước chanh dây lên men bằng sữa chua

  • Thay thế men vi sinh bằng sữa chua.
  • Cho sữa chua vào bình sau khi đã cho nước cốt chanh dây và nước đường vào.
  • Ủ men trong 1-2 ngày.

Cách làm nước chanh dây lên men bằng mật ong lên men

  • Thay thế đường bằng 1 lít mật ong lên men
  • Cho mật ong lên men vào bình sau khi đã cho nước cốt chanh dây và nước lọc vào.
  • Ủ men trong 2-3 ngày.

Chúc bạn thành công!

Nguyễn Phượng Handmade



Tagged under:

Tác dụng của tinh dầu ngải cứu và cách chưng cất


Tinh dầu ngải cứu được chiết xuất từ lá ngải cứu bằng phương pháp chưng cất hơi nước, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và sắc đẹp. Dưới đây là một số tác dụng nổi bật:

1. Hỗ trợ sức khỏe:

Giảm đau bụng kinh: Tinh dầu ngải cứu có thể giúp giảm co thắt cơ trơn tử cung, từ đó làm giảm các triệu chứng đau bụng kinh hiệu quả.

Điều hòa kinh nguyệt: Tinh dầu ngải cứu giúp kích thích lưu thông máu, điều hòa nội tiết tố nữ, giúp kinh nguyệt đều đặn và giảm các triệu chứng khó chịu trong kỳ kinh.

Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Tinh dầu ngải cứu giúp kích thích tiết dịch tiêu hóa, tăng cường nhu động ruột, hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn và giảm các triệu chứng khó tiêu, đầy bụng.

Giảm đau nhức: Tinh dầu ngải cứu có tính ấm, giúp giảm đau nhức hiệu quả, đặc biệt là các cơn đau do thấp khớp, bong gân, côn trùng cắn.

Tăng cường hệ miễn dịch: Tinh dầu ngải cứu có khả năng chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các tác nhân gây bệnh.

2. Làm đẹp:

Chăm sóc da: Tinh dầu ngải cứu có khả năng kháng khuẩn, chống viêm, giúp làm sạch da, ngăn ngừa mụn trứng cá, giảm thâm nám và dưỡng da sáng mịn.

Chăm sóc tóc: Tinh dầu ngải cứu giúp kích thích mọc tóc, ngăn ngừa rụng tóc, giúp tóc chắc khỏe và mềm mượt.

3. Một số tác dụng khác:

Giảm căng thẳng: Tinh dầu ngải cứu có hương thơm dịu nhẹ, giúp thư giãn tinh thần, giảm căng thẳng, lo âu và hỗ trợ giấc ngủ ngon.

Đuổi muỗi: Tinh dầu ngải cứu có khả năng đuổi muỗi hiệu quả, giúp bảo vệ bạn khỏi các bệnh do muỗi truyền.

Lưu ý:

  • Không sử dụng tinh dầu ngải cứu cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Không sử dụng tinh dầu nguyên chất trực tiếp lên da, cần pha loãng với dầu nền trước khi sử dụng.
  • Tránh tiếp xúc tinh dầu với mắt và niêm mạc.
  • Bảo quản tinh dầu nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Cách sử dụng tinh dầu ngải cứu:

Xông tinh dầu: Cho vài giọt tinh dầu vào máy xông hoặc đèn xông tinh dầu để khuếch tán hương thơm trong không gian.

Massage: Pha loãng tinh dầu với dầu nền và massage lên da.

Tắm: Cho vài giọt tinh dầu vào bồn tắm để thư giãn và giảm căng thẳng.

Dưỡng tóc: Pha loãng tinh dầu với dầu dừa hoặc dầu jojoba và massage lên tóc và da đầu.

Tinh dầu ngải cứu là một sản phẩm thiên nhiên mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và sắc đẹp. Tuy nhiên, cần sử dụng tinh dầu đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Cách làm tinh dầu ngải cứu ở quy mô lớn

Để sản xuất tinh dầu ngải cứu ở quy mô lớn, bạn cần có những nguyên liệu và thiết bị sau:

Nguyên liệu và thiết bị sau:

Khu nguyên liệu: Số lượng lá ngải cứu tươi tùy thuộc vào quy mô sản xuất

Nước: Số lượng tùy thuộc vào quy mô sản xuất

Thiết bị: Nồi chưng cất tinh dầu: Có thể sử dụng nồi chưng cất bằng điện hoặc nồi chưng cất bằng gas

Bình ngưng tụ: Dùng để làm ngưng tụ hơi nước thành tinh dầu

Bình tách: Dùng để tách tinh dầu ra khỏi nước

Phễu: Dùng để chiết tinh dầu vào bình chứa

Bình chứa: Dùng để bảo quản tinh dầu

Cách làm:

Sơ chế lá ngải cứu: Rửa sạch lá ngải cứu với nước, để ráo nước. Cắt nhỏ lá ngải cứu để tinh dầu dễ dàng chiết xuất hơn.

Chưng cất tinh dầu:

  • Cho lá ngải cứu đã cắt nhỏ vào nồi chưng cất.
  • Đổ nước vào nồi sao cho ngập lá ngải cứu.
  • Bật bếp và đun sôi nước.
  • Hơi nước bốc lên sẽ đi qua bình ngưng tụ và ngưng tụ lại thành tinh dầu.
  • Tinh dầu sẽ chảy xuống bình tách và tách ra khỏi nước.

Thu thập tinh dầu:

  • Sau khi chưng cất xong, dùng phễu để chiết tinh dầu vào bình chứa.
  • Bảo quản tinh dầu nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.


Lưu ý:

  • Nên sử dụng lá ngải cứu tươi để làm tinh dầu.
  • Cần đảm bảo nồi chưng cất và bình ngưng tụ kín để tránh thất thoát tinh dầu.
  • Nên sử dụng nước cất để chưng cất tinh dầu.
  • Cẩn thận khi sử dụng nồi chưng cất vì nhiệt độ bên trong nồi rất cao.
  • Bảo quản tinh dầu trong bình thủy tinh tối màu để tránh ảnh hưởng đến chất lượng tinh dầu.

Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau khi sản xuất tinh dầu ngải cứu ở quy mô lớn:

Giấy phép kinh doanh: Bạn cần xin giấy phép kinh doanh để sản xuất và kinh doanh tinh dầu ngải cứu.

Nguồn nguyên liệu: Cần đảm bảo nguồn nguyên liệu lá ngải cứu có chất lượng tốt và ổn định.

Quy trình sản xuất: Cần tuân thủ quy trình sản xuất tinh dầu an toàn và đảm bảo chất lượng.

Thị trường tiêu thụ: Cần tìm kiếm thị trường tiêu thụ cho tinh dầu ngải cứu.

Tagged under:

Cách làm dầu màu điều đơn giản tại nhà

 


Nguyên liệu:

  • 50g hạt điều màu (hạt cà ri)
  • 150ml dầu ăn (dầu thực vật hoặc dầu dừa)
  • 2-3 tép tỏi (tùy chọn)

Dụng cụ:

  • Chảo chống dính
  • Rây
  • Lọ/bình thủy tinh

Cách làm:

  • Hạt điều màu chọn loại tươi, hạt mẩy đều nhau, không bị mốc hay đổi màu.
  • Rửa sạch hạt điều màu và để ráo nước hoàn toàn.
  • Tỏi bóc vỏ, đập dập.
  • Thắng dầu điều: Cho dầu ăn vào chảo, đun nóng trên lửa vừa. Khi dầu nóng, cho hạt điều màu vào và khuấy đều tay liên tục.
  • Ban đầu, hạt điều sẽ lắng xuống đáy chảo, bạn cần khuấy đều để hạt điều chín đều và không bị cháy.
  • Khi hạt điều chuyển sang màu vàng nâu sẫm và bắt đầu nổi lên trên mặt dầu, bạn có thể tắt bếp.

Lọc dầu:

  • Dùng rây lọc bỏ hạt điều ra khỏi chảo, chỉ lấy phần dầu.
  • Cho dầu điều vào lọ/bình thủy tinh đã được khử trùng.
  • Thêm tỏi (tùy chọn): Nếu bạn muốn dầu điều có mùi thơm hơn, bạn có thể cho thêm tỏi vào. Cho tỏi đã đập dập vào chảo dầu điều còn nóng, khuấy đều rồi tắt bếp.
  • Để dầu nguội hoàn toàn trước khi đậy nắp lọ/bình.



Lưu ý:

Nên chọn loại hạt điều màu tươi, hạt mẩy đều nhau để có màu đẹp nhất.

Khi thắng dầu điều, cần khuấy đều tay liên tục để hạt điều chín đều và không bị cháy.

Dầu điều có thể bảo quản trong tủ lạnh được 2-3 tháng.

Cách sử dụng:

  • Dầu điều được sử dụng để tạo màu cho các món ăn như: xôi, bún, phở, thịt kho, cá kho, …
  • Chỉ cần cho một ít dầu điều vào món ăn là bạn đã có thể tạo được màu vàng cam đẹp mắt.

Mẹo:

Để dầu điều có màu đẹp hơn, bạn có thể rang hạt điều màu trước khi thắng dầu.

Bạn có thể thêm một ít bột ớt vào chảo dầu điều khi thắng để tạo màu đỏ đẹp mắt.

Tagged under:

Cách lên men nước dừa

 

Nước dừa vốn dĩ chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt cho cơ thể nhưng mà trải qua quá trình lên men thì bổ sung rất nhiều probiotic cùng với dinh dưỡng và khoáng chất dồi dào từ nước dừa. Dưới đây là hướng dẫn lên men nước dừa cho gia đình dùng mà chị em có thể làm cho cả nhà uống. 

Tác dụng của nước dừa lên men

Nước dừa lên men có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm:

1. Tốt cho hệ tiêu hóa:

Nước dừa lên men chứa nhiều probiotic, là vi khuẩn có lợi giúp cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột. Probiotic giúp tiêu hóa thức ăn tốt hơn, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón, viêm loét dạ dày.

2. Tăng cường hệ miễn dịch:

Nước dừa lên men chứa nhiều vitamin C, vitamin B và các khoáng chất như kali, magie, canxi. Các chất dinh dưỡng này giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các bệnh nhiễm trùng và giúp cơ thể khỏe mạnh.

3. Giúp thanh lọc cơ thể:

Nước dừa lên men có tính lợi tiểu, giúp thanh lọc cơ thể, đào thải độc tố và thanh lọc gan.

4. Giúp đẹp da:

Nước dừa lên men chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và các gốc tự do. Nước dừa lên men cũng giúp da sáng mịn, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.

5. Giúp giảm cân:

Nước dừa lên men ít calo và có thể giúp bạn cảm thấy no lâu hơn, do đó có thể hỗ trợ giảm cân.

Cách lên men nước dừa

Có hai phương pháp phổ biến để lên men nước dừa:

1. Lên men bằng men Kefir nước:

Nguyên liệu:

  • 1 lít nước dừa tươi
  • 3 muỗng canh men Kefir nước hoạt động ổn định
  • Bình thủy tinh
  • Lớp phủ thông thoáng (vải mỏng, khăn giấy, lọc cà phê)
  • Dây chun

Cách làm:

  • Cho men Kefir nước vào bình thủy tinh.
  • Đổ nước dừa vào bình, khuấy đều.
  • Dùng lớp phủ thông thoáng che miệng bình, cố định bằng dây chun.
  • Để bình ở nơi có nhiệt độ ổn định (20-29°C) trong 1-2 ngày.
  • Sau thời gian lên men, lọc lấy nước dừa, bảo quản trong tủ lạnh.

Lưu ý:

  • Thời gian lên men có thể thay đổi tùy theo nhiệt độ môi trường và độ chua mong muốn.
  • Nước dừa lên men có vị chua nhẹ, hơi gas và có thể có vị cồn nhẹ (0,001-2%).
  • Nên sử dụng nước dừa lên men trong vòng 3 tháng.


2. Lên men bằng nấm men:

Nguyên liệu:

  • 1 lít nước dừa tươi
  • 1 muỗng cà phê nấm men (Saccharomyces cerevisiae)
  • 1 muỗng cà phê đường
  • Bình thủy tinh
  • Nút đậy kín

Cách làm:

  • Cho đường vào nước dừa, khuấy tan.
  • Thêm nấm men vào bình, khuấy đều.
  • Đậy kín bình bằng nút.
  • Để bình ở nơi có nhiệt độ ổn định (20-29°C) trong 2-3 ngày.
  • Sau thời gian lên men, lọc lấy nước dừa, bảo quản trong tủ lạnh.

Lưu ý:

Nấm men có thể mua ở các cửa hàng nguyên liệu làm bánh hoặc trên mạng.

Nước dừa lên men bằng nấm men có vị ngọt nhẹ, hơi gas và có vị cồn cao hơn (1-2%).

Nên sử dụng nước dừa lên men trong vòng 1 tháng.

Những lưu ý khi lên men nước dừa:

Chọn nguyên liệu:

  • Nên chọn dừa tươi, già, vỏ xanh, nước trong và không có mùi lạ.
  • Nước dừa phải được lấy từ quả dừa nguyên vẹn, không bị nứt vỡ hay hở.
  • Nên sử dụng men Kefir nước hoặc nấm men chất lượng tốt.

Vệ sinh dụng cụ:

  • Rửa sạch và tiệt trùng tất cả dụng cụ sử dụng trong quá trình lên men, bao gồm bình thủy tinh, nắp đậy, vải lọc, v.v.
  • Nên sử dụng nước nóng hoặc dung dịch khử trùng để tiệt trùng dụng cụ.

Quá trình lên men:

  • Để bình lên men ở nơi có nhiệt độ ổn định (20-29°C).
  • Tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào bình lên men.
  • Thường xuyên kiểm tra bình lên men và loại bỏ nấm mốc nếu có.

Bảo quản:

  • Nước dừa lên men nên được bảo quản trong tủ lạnh.
  • Nên sử dụng nước dừa lên men trong vòng 3 tháng (đối với nước dừa lên men bằng Kefir) hoặc 1 tháng (đối với nước dừa lên men bằng nấm men).

Lưu ý khác:

  • Không nên uống nước dừa lên men nếu có mùi lạ hoặc vị chua quá mức.
  • Nên uống nước dừa lên men với lượng vừa phải, không nên uống quá nhiều.
  • Nước dừa lên men có thể không phù hợp với những người có vấn đề về dạ dày như loét dạ dày, viêm dạ dày. Những người có vấn đề về dạ dày nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi uống nước dừa lên men.
  • Nên uống nước dừa lên men với lượng vừa phải, không nên uống quá nhiều.
  • Nên chọn mua nước dừa lên men từ những nơi uy tín để đảm bảo chất lượng.

----------------------------------------

Nguyễn Phượng Handmade
Tagged under:

Tác dụng của trầu không và cách dùng


Cây trầu không (Piper betle) là một loại dây leo thường được trồng ở các vùng nhiệt đới châu Á. Lá của nó được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm nhai với quả cau, làm thuốc và nấu ăn. 

Theo y học cổ truyền lá trầu không có vị cay nồng, mùi thơm hắc, tính ấm, có tác dụng trừ phong, tiêu viêm, sát trùng, kháng khuẩn.

Dưới đây là những tác dụng của lá trầu không

Tác dụng của cây trầu không:

Kháng khuẩn: Lá trầu không có đặc tính kháng khuẩn và có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, chẳng hạn như nhiễm trùng da, nhiễm trùng đường tiết niệu và nhiễm trùng đường hô hấp.

Chống nấm: Lá trầu không cũng có đặc tính chống nấm và có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do nấm, chẳng hạn như nấm da và nấm miệng.

Chống viêm: Lá trầu không có đặc tính chống viêm và có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng viêm, chẳng hạn như viêm khớp và bệnh nướu răng.

Chất chống oxy hóa: Lá trầu không chứa chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi bị tổn thương do các gốc tự do. Gốc tự do là các phân tử có thể gây hại cho tế bào và dẫn đến các bệnh mãn tính như ung thư và bệnh tim.

Thuốc giảm đau: Lá trầu không có đặc tính giảm đau và có thể được sử dụng để điều trị các cơn đau, chẳng hạn như đau đầu và đau bụng kinh.

1. Lá trầu không:

Nhai: Lá trầu không thường được nhai với quả cau và vôi. Đây là một truyền thống phổ biến ở nhiều nền văn hóa châu Á.

Đắp: Lá trầu không có thể được đắp lên da để điều trị các bệnh nhiễm trùng da và vết thương.

Uống: Nước sắc lá trầu không có thể được uống để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng đường hô hấp và các tình trạng viêm.

Súc miệng: Nước sắc lá trầu không có thể được sử dụng để súc miệng để điều trị các bệnh về nướu răng và sâu răng.

Để tăng hoạt tinh thì trầu không được chưng cất để thu lấy tinh dầu. Tinh dầu trầu không được sử dụng trong rất nhiều việc dưới đây:

2. Tinh dầu trầu không

Tinh dầu trầu không được chiết xuất từ lá trầu không, có nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe và sắc đẹp. Một số tác dụng nổi bật bao gồm:

Kháng khuẩn, chống nấm:

Tinh dầu trầu không có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm, giúp ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm gây ra như:

  • Viêm da, mụn nhọt: Nhờ đặc tính kháng khuẩn, tinh dầu trầu không giúp sát khuẩn, giảm viêm, làm se khít lỗ chân lông và đẩy nhanh quá trình tái tạo da, hỗ trợ điều trị hiệu quả các vấn đề về da như mụn nhọt, viêm da, mẩn ngứa.
  • Viêm họng, ho: Tinh dầu trầu không có hiệu quả trong việc sát khuẩn, giảm viêm, long đờm, giúp giảm ho, tiêu đờm, hỗ trợ điều trị các bệnh về đường hô hấp như viêm họng, cảm cúm.
  • Nấm miệng, hôi miệng: Khả năng kháng khuẩn, chống nấm của tinh dầu trầu không giúp tiêu diệt vi khuẩn, nấm trong khoang miệng, ngăn ngừa hôi miệng, nấm miệng hiệu quả.

Giảm đau, chống viêm:

  • Giảm đau nhức cơ bắp, khớp: Tinh dầu trầu không giúp giảm đau nhức hiệu quả, hỗ trợ điều trị các bệnh về cơ xương khớp như đau nhức cơ bắp, viêm khớp, thấp khớp.
  • Giảm đau bụng kinh: Tinh dầu trầu không có thể giúp giảm co thắt cơ trơn, làm giảm các triệu chứng đau bụng kinh ở phụ nữ.

Chăm sóc răng miệng:

  • Làm trắng răng: Nhờ đặc tính kháng khuẩn, tinh dầu trầu không giúp loại bỏ mảng bám, vi khuẩn, giúp răng trắng sáng hơn.
  • Ngăn ngừa sâu răng: Khả năng kháng khuẩn của tinh dầu trầu không giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây sâu răng.
  • Làm thơm miệng: Hương thơm the mát của tinh dầu trầu không giúp khử mùi hôi miệng hiệu quả.

Chăm sóc tóc:

  • Kích thích mọc tóc: Tinh dầu trầu không giúp kích thích lưu thông máu, thúc đẩy quá trình mọc tóc, giúp tóc dày và khỏe hơn.
  • Ngăn ngừa rụng tóc: Khả năng chống oxy hóa của tinh dầu trầu không giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của môi trường, ngăn ngừa rụng tóc hiệu quả.

Một số tác dụng khác:

  • Giảm stress, thư giãn: Mùi hương the mát của tinh dầu trầu không giúp giảm stress, thư giãn tinh thần, tạo cảm giác dễ chịu.
  • Khử trùng không khí: Tinh dầu trầu không có khả năng khử trùng không khí, loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, giúp bảo vệ sức khỏe gia đình.
Tinh dầu trầu không


Cách sử dụng tinh dầu trầu không:

1. Pha loãng với dầu nền:

Pha loãng tinh dầu trầu không với dầu nền (dầu dừa, dầu jojoba,...) theo tỷ lệ 1:10 trước khi sử dụng để tránh kích ứng da.
Thoa hỗn hợp lên da hoặc tóc, massage nhẹ nhàng trong vài phút.

2. Xông tinh dầu:

Nhỏ vài giọt tinh dầu trầu không vào máy khuếch tán hoặc đèn xông tinh dầu để khuếch tán hương thơm trong không khí.
Có thể kết hợp với các loại tinh dầu khác như tinh dầu sả chanh, tinh dầu quế để tăng hiệu quả.

3. Pha nước tắm:

Nhỏ vài giọt tinh dầu trầu không vào bồn nước ấm, ngâm mình trong 15-20 phút để thư giãn, giảm stress và chăm sóc da.

4. Sử dụng cho răng miệng:

Nhỏ vài giọt tinh dầu trầu không vào nước ấm, pha loãng và sử dụng để súc miệng hàng ngày.
Có thể kết hợp với baking soda để làm trắng răng hiệu quả hơn.

Lưu ý khi sử dụng tinh dầu trầu không:
  • Không sử dụng tinh dầu trầu không nguyên chất trực tiếp lên da.
  • Không sử dụng tinh dầu trầu không cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Bảo quản tinh dầu trầu không nơi khô ráo

3. Nước chưng cất từ lá trầu không

Nước cất lá trầu không là sản phẩm được tạo ra bằng cách chưng cất lá trầu không với nước. Quá trình này sử dụng nhiệt để biến nước thành hơi, sau đó hơi nước được ngưng tụ trở lại thành chất lỏng. 
Nước cất lá trầu không có đặc tính kháng khuẩn, chống nấm và chống viêm. 
Nước cất lá trầu không có thể được sử dụng để điều trị nhiều bệnh khác nhau, bao gồm:
  • Nhiễm trùng da
  • Nhiễm trùng nấm
  • Viêm da
  • Mụn nhọt
  • Viêm họng
  • Ho
  • Nấm miệng
  • Hôi miệng
  • Nước cất lá trầu không cũng có thể được sử dụng như một chất khử trùng tự nhiên và có thể được sử dụng để làm sạch nhà cửa và các bề mặt.
Nước chưng cất từ lá trầu không


Cách sử dụng nước cất lá trầu không:

  • Nước cất lá trầu không có thể được thoa trực tiếp lên da hoặc tóc.
  • Nước cất lá trầu không có thể được pha loãng với nước và sử dụng để súc miệng hoặc xông mũi.
  • Nước cất lá trầu không có thể được thêm vào nước tắm.
  • Nước cất lá trầu không có thể được sử dụng để pha loãng với nước và sử dụng để làm sạch nhà cửa và các bề mặt.
Lưu ý khi sử dụng nước cất lá trầu không:
  • Nước cất lá trầu không có thể gây kích ứng da ở một số người.
  • Nước cất lá trầu không không nên sử dụng cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng.